EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indweller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indweller
indweller /'in,dwelə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ở (nơi nào...)
nguyên lý trong, động lực trong)
← Xem thêm từ indwell
Xem thêm từ indwelt →
Từ vựng liên quan
dwell
dweller
el
ell
er
i
in
indwell
we
well
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…