ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ industrial life insurance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng industrial life insurance


industrial life insurance /in'dʌstriəl'laifin'ʃuərəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bảo hiểm lao động (đóng góp hằng tuần hay hằng tháng)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…