ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ individually

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng individually


individually /'indi,vizi'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một

Các câu ví dụ:

1. Each dumpling is individually wrapped in dong or banana leaves for not only a different look, but also a bit of herbs when steamed.


Xem tất cả câu ví dụ về individually /'indi,vizi'biliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…