ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indirection

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indirection


indirection /,indi'rekʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hành động gián tiếp
  thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
by indirection → bằng cái thói quanh co
  sự không có mục đích, sự không có phương hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…