EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indirect speech
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indirect speech
indirect speech
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngữ pháp) lời dẫn gián tiếp
← Xem thêm từ indirect question
Xem thêm từ indirect tax →
Từ vựng liên quan
ch
dire
direct
ec
ect
EEC
eec
i
in
indirect
ire
pe
pee
re
rec
sp
speech
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…