EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indicatrix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indicatrix
indicatrix
Phát âm
Ý nghĩa
chỉ đồ
i. of Dupin chỉ đồ Đuy panh
curvature i. chỉ đồ cong
spherical i. chỉ đồ cầu
← Xem thêm từ indicatory
Xem thêm từ indices →
Từ vựng liên quan
at
cat
i
ic
in
indic
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…