ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indicatrix

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indicatrix


indicatrix

Phát âm


Ý nghĩa

  chỉ đồ
  i. of Dupin chỉ đồ Đuy panh
  curvature i. chỉ đồ cong
  spherical i. chỉ đồ cầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…