ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ india-rubber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng india-rubber


india-rubber /'indjə'rʌbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cao su
  cái tẩy
  (định ngữ) (thuộc) cao su; bằng cao su

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…