ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ india

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng india


india /'indjən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người Ân ddộ
  người da đỏ (ở Bắc Mỹ)

Các câu ví dụ:

1. The voluntary, non-binding guidelines on air encounters build on an existing code to manage sea encounters adopted last year by ASEAN and its “plus” partners - Australia, China, india, Japan, New Zealand, Russia, South Korea and the United States.

Nghĩa của câu:

Các hướng dẫn tự nguyện, không ràng buộc về các cuộc chạm trán trên không được xây dựng dựa trên một quy tắc hiện có để quản lý các cuộc chạm trán trên biển được ASEAN và các đối tác “cộng thêm” của ASEAN thông qua năm ngoái - Úc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, New Zealand, Nga, Hàn Quốc và Hoa Kỳ. .


2. india topped the list, with an average price for 1GB of mobile data at $0.

Nghĩa của câu:

Ấn Độ đứng đầu danh sách, với giá trung bình cho 1GB dữ liệu di động là 0 đô la.


3. india wants to build armament factories in Vietnam to export to third countries, a military industry meeting heard Wednesday.

Nghĩa của câu:

Ấn Độ muốn xây dựng các nhà máy sản xuất vũ khí ở Việt Nam để xuất khẩu sang các nước thứ ba, một cuộc họp của ngành quân sự đã được thông báo hôm thứ Tư.


4. india looks to set up armament factories in Vietnam for export to third-party countries, she said.

Nghĩa của câu:

Bà cho biết, Ấn Độ đang tìm cách thành lập các nhà máy sản xuất vũ khí tại Việt Nam để xuất khẩu sang các nước bên thứ ba.


5. From the organizer:  Heritage Space proudly presents MAP-Talk 2 'The Open Interlace' with presentations from Ruchika Wason Singh from Delhi (india), Heaven Baek from Seoul (Korea) and Giang Nguyen from Hà Nội.

Nghĩa của câu:

Từ nhà tổ chức: & nbsp; Heritage Space trân trọng giới thiệu MAP-Talk 2 'The Open Interlace' với phần trình bày của Ruchika Wason Singh đến từ Delhi (Ấn Độ), Heaven Baek từ Seoul (Hàn Quốc) và Giang Nguyen từ H & agrave; N & # 7897; i.


Xem tất cả câu ví dụ về india /'indjən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…