EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indexical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indexical
indexical /in'deksikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mục lục; giống như mục lục
← Xem thêm từ indexes
Xem thêm từ indexing →
Từ vựng liên quan
cal
ex
i
ic
in
index
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…