ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indexical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indexical


indexical /in'deksikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) mục lục; giống như mục lục

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…