ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Indexation of tax allowances and taxation.

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Indexation of tax allowances and taxation.


Indexation of tax allowances and taxation.

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chỉ số hoá việc trợ cấp thuế và việc đánh thuế.
+ Chỉ số hoá các khoản trợ cấp thuế là quá trình giữ cho số lượng trợ cấp thuế không đổi tính theo giá trị thực tế.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…