EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indexation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indexation
indexation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí
← Xem thêm từ Indexation
Xem thêm từ Indexation of tax allowances and taxation. →
Từ vựng liên quan
at
ex
i
in
index
Indexation
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…