ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indentured labour

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indentured labour


indentured labour /in'dentʃəd'leibə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhân công đem từ nước ngoài vào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…