ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indention

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indention


indention /in'denʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…