EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indention
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indention
indention /in'denʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ((cũng) indenture)
← Xem thêm từ indenting
Xem thêm từ indentions →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
ent
i
in
indent
ion
nt
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…