Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indentation
indentation /,inden'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo chỗ lồi lõm (ở bờ biển) (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)