ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indentation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indentation


indentation /,inden'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm lõm vào, sự khía răng cưa; sự làm mẻ
  vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; dấu chặt đẽo
  chỗ lồi lõm (ở bờ biển)
  (ngành in) sắp chữ thụt vào (ở đầu dòng); chỗ thụt vào (ở đầu dòng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…