ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indene


indene

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…