EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indene
indene
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một hợp chất hoá học (C 9 H 8 lấy từ nhựa than đá)
← Xem thêm từ indemonstrably
Xem thêm từ indent →
Từ vựng liên quan
den
dene
en
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…