ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indefinite

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indefinite


indefinite /in'definit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát
an indefinite answer → câu trả lời mập mờ, câu trả lời không dứt khoát
  không giới hạn, không hạn định
  (ngôn ngữ học) bất định
indefinite article → mạo từ bất định
  (thực vật học) vô số, rất nhiều (bộ phận của hoa, như nhị...)

danh từ


  (ngôn ngữ học) từ phiếm

@indefinite
  không xác định được, bất định

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…