ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incurve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incurve


incurve /'in'kə:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  uốn cong vào, bẻ cong vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…