EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incurvature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incurvature
incurvature /,inkə:'veiʃn/ (incurvature) /in'kə:vətʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào
← Xem thêm từ incurvation
Xem thêm từ incurve →
Từ vựng liên quan
at
cur
curvature
i
in
inc
incur
re
rv
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…