EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incuriousness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incuriousness
incuriousness /in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không tò mò
tính không để ý, tình thờ ơ
tính chất không lý th
← Xem thêm từ incuriously
Xem thêm từ incurred →
Từ vựng liên quan
cur
curio
curious
curiousness
i
in
inc
incur
incurious
iou
ou
ri
ss
us
usn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…