ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incurious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incurious


incurious /in'kjuəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không tò mò
  không để ý, thờ ơ
  không lý thú
not incurious → không phải là không lý th

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…