EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incubi
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incubi
incubi /'iɳkjubəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều incubuses, incubi
bóng đè
cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ incubatory
Xem thêm từ incubus →
Từ vựng liên quan
bi
cub
i
in
inc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…