EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incorruptible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incorruptible
incorruptible /,inkə'rʌptəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể hỏng được, không thể thối rữa được
không thể mua chuộc được; không thể hủ hoá được, liêm khiết
← Xem thêm từ incorruptibility
Xem thêm từ incorruptibleness →
Từ vựng liên quan
bl
co
corrupt
corruptible
i
ible
in
inc
incorrupt
nco
or
pt
ru
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…