ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incorruptibility

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incorruptibility


incorruptibility /'inkə,rʌptə'biliti/ (incorruptibleness) /,inkə'rʌptəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không thể hỏng được, tính không thể thối rữa được
  tính không thể mua chuộc được; tính không thể hủ hoá được, tính liêm khiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…