EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incorrigible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incorrigible
incorrigible /in'kɔridʤəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể sửa được
danh từ
người không thể sửa được
← Xem thêm từ incorrigibility
Xem thêm từ incorrigibleness →
Từ vựng liên quan
bl
co
corrigible
gi
gib
i
ible
in
inc
nco
or
ri
rig
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…