EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incorporative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incorporative
incorporative /in'kɔ:pəreitiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để sáp nhập, để hợp nhất
để hợp thành tổ chức, để hợp thành đoàn thể
← Xem thêm từ incorporation
Xem thêm từ incorporator →
Từ vựng liên quan
at
co
corpora
corporative
i
in
inc
nco
or
ora
po
ra
rat
rp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…