ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corporative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corporative


corporative /'kɔ:pəreitiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đoàn thể; (thuộc) phường hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…