ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incommuntable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommuntable


incommuntable /,inkə'mju:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…