EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incommuntability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incommuntability
incommuntability /'inkə,mju:tə'biliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau
← Xem thêm từ incommunicativeness
Xem thêm từ incommuntable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
co
com
i
in
inc
it
li
lit
mu
nco
nt
om
ta
tab
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…