ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incommunicative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommunicative


incommunicative /,inkə'mju:nikətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khó truyền đi, không lan truyền
  không cởi mở, không hay thổ lộ tâm sự, không thích chuyện trò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…