Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommunicado
incommunicado /'inkə,mju:ni'kɑ:dou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông bị giam riêng, bị cấm cố (người tù) to hold a prisoner incommunicado → giam riêng một người t