ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incommunicado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incommunicado


incommunicado /'inkə,mju:ni'kɑ:dou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không liên lạc được với nhau; không có phương tiện giao thông
  bị giam riêng, bị cấm cố (người tù)
to hold a prisoner incommunicado → giam riêng một người t

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…