ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Income maintenance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Income maintenance


Income maintenance

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Duy trì thu nhập.
+ Các chính sách được đề ra nhằm nâng mức thu nhập của một số nhóm người hay cá nhân nào đó.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…