EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incombustibility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incombustibility
incombustibility /'inkəm,bʌstə'biliti/ (incombustibleness) /,inkəm'bʌstəblnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính không cháy
← Xem thêm từ incohesive
Xem thêm từ incombustible →
Từ vựng liên quan
bi
bus
bust
co
com
comb
combust
combustibility
i
in
inc
it
li
lit
mb
nco
om
st
ti
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…