ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incognito

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incognito


incognito /in'kɔgnitou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều incognitos
  người dấu tên, người thay họ đổi tên; người cải trang (đi du lịch, làm việc thiện... cốt để không ai biết)
  tên giả (cốt để không ai biết)
he travelled under the of X → anh ta đi du lịch với một cái tên giả là X

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…