ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incogitable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incogitable


incogitable /in'kɔdʤitəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không mường tượng được, không nhận thức được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…