EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inclusiveness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inclusiveness
inclusiveness /in'klu:sivnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất bao gồm
← Xem thêm từ inclusively
Xem thêm từ incoagulability →
Từ vựng liên quan
en
i
in
inc
inclusive
LUS
si
ss
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…