ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclusively

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclusively


inclusively

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…