EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inclusively
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inclusively
inclusively
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu
← Xem thêm từ inclusive
Xem thêm từ inclusiveness →
Từ vựng liên quan
el
i
in
inc
inclusive
LUS
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…