Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclinable
inclinable /in'klainəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có khuynh hướng, thiên về inclinable to do something → có khuynh hướng muốn làm cái gì inclinable to something → có khuynh hướng thiên về cái gì có thể làm nghiêng đi