ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inclementness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inclementness


inclementness /in'klemənsi/ (inclementness) /in'kleməntnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…