EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incisors
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incisors
incisor /in'saizə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
răng sữa
← Xem thêm từ incisor
Xem thêm từ incitant →
Từ vựng liên quan
ci
i
in
inc
incisor
is
iso
or
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…