ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incisiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incisiveness


incisiveness /in'saisivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính sắc bén, sự nhọn
  tính sắc sảo, tính sâu sắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…