ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incisive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incisive


incisive /in'saisiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sắc bén; nhọn
an incisive knife → con dao sắc
  sắc sảo, sâu sắc
an incisive mind → trí óc sắc sảo
  thấm thía, chua cay
an incisive criticism → lời phê bình thấm thía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…