Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incisive
incisive /in'saisiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sắc bén; nhọn an incisive knife → con dao sắc sắc sảo, sâu sắc an incisive mind → trí óc sắc sảo thấm thía, chua cay an incisive criticism → lời phê bình thấm thía