EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incidentally
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incidentally
incidentally /,insi'dentli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
nhân tiện, nhân thể, nhân đây
← Xem thêm từ incidental music
Xem thêm từ incidentalness →
Từ vựng liên quan
all
ally
ci
cid
den
dent
dental
en
ent
i
id
ide
in
inc
incident
incidental
nt
ta
tall
tally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…