ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incidentally

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incidentally


incidentally /,insi'dentli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
  nhân tiện, nhân thể, nhân đây

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…