ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incarnadines

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incarnadines


incarnadine /in'kɑ:nədain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu

ngoại động từ


  nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…