EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incapably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incapably
incapably /in'keipəbli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
bất tài, bất lực, không làm gì được
incapacity drunk
say không biết trời đất
← Xem thêm từ incapableness
Xem thêm từ incapacious →
Từ vựng liên quan
ab
ably
bl
CAP
cap
capably
i
in
inc
pa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…