ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incantational

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incantational


incantational /,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) câu thần chú
  (thuộc) sự niệm thần chú
  (thuộc) bùa
  (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…