EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incantation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incantation
incantation /,inkæn'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
câu thần chú
sự niệm thần chú
bùa, bùa phép, ngải
← Xem thêm từ incandescently
Xem thêm từ incantational →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
at
can
cant
i
in
inc
ion
nt
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…