ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inanimateness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inanimateness


inanimateness /in'ænimitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
  tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…