EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inanimateness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inanimateness
inanimateness /in'ænimitnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác
tính nhạt nhẽo, tính buồn tẻ, tính thiếu hoạt động
← Xem thêm từ inanimately
Xem thêm từ inanimation →
Từ vựng liên quan
an
anima
animate
at
ate
en
i
in
inanimate
ma
mat
mate
ni
nim
ss
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…