Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inanimate
inanimate /in'ænimit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác inanimate matter → chất vô sinh nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động an inanimate conversation → cuộc nói chuyện nhạt nhẽo an inanimate look → vẻ mặt buồn tẻ