ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inane


inane /i'nein/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ngu ngốc, ngớ ngẩn; vô nghĩa
an inane chap → một gã ngu ngốc
an inane remark → một nhận xét ngớ ngẩn vô nghĩa
  trống rỗng

danh từ


  khoảng trống vũ tr

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…