ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inamorato

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inamorato


inamorato /in,æmə'rɑ:tou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người yêu, tình nhân (đàn ông)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…